Giới thiệu sách Các Từ Tiếng Anh Thông Dụng Trong Quảng Cáo Và Bán Hàng
Sách bao gồm hơn 2.500 từ, cụm từ và khẩu hiệu mạnh được dùng trong quảng cáo và các bài viết quảng bá khác. Được sắp xếp theo phạm trù của từng loại sản phẩm để tiện tham chiếu, được đề cập đến nhiều loại từ như: từ miêu tả và lợi ích, từ đánh động, từ đanh thép từ miêu tả các kỳ hạn và các đề nghị, từ miêu tả các chiến lược đặc biệt. Đây là một tài liệu hướng dẫn thiết yếu giúp bạn nhanh chóng tìm thấy các từ thích hợp cho mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp, đồng thời mở rộng vốn từ chuyên ngành hỗ trợ hiệu quả cho việc thực hiện ý tưởng viết quảng cáo, quảng bá sản phẩm hoặc trong việc bán hàng.
MỤC LỤC:
Lời tựa
Cách dùng sách này
Phần vỡ lòng về viết quảng cáo
Phần 1: Grabbers: Những từ đánh động
Heads and slogans: Các đầu đề và khẩu hiệu
Salutations and Invitations: Chào và mời
Opening with a question: Mở đầu bằng câu hỏi
Opening with a statement: Mở đầu bằng câu phát biểu
Opening with a challenge: Mở đầu bằng một thách thức
Snappy transitions: Các cụm từ chuyển tiếp sống động
Other Grabber: Các từ đánh động khác
Phần 2: Descriptions and Benefits: Các từ mô tả và lợi ích
Appealing: Lôi cuốn
Authenic: Xác thực
Big/Many: Lớn / Nhiều
Color: Màu sắc
Comfortable: Thoải mái
Complete / Thorough: Hoàn toàn / Thấu đáo
Convenient: Tiện lợi
Distinguished: Khác biệt, xuất sắc
Easy: Dễ dàng
Exciting / Stimulating: Kích thích / Kích động
Experienced / Expert: Kinh nghiệm / Chuyên gia
Fabulous: Phi thường
Fresh / Wholesome: Tươi / Lành mạnh
Fun: Vui thú
Honest: Trung thực
Improved: Cải thiện
Indispensable: Cần thiết
Informative: Thông tin
Luxurious: Sang trọng
Money-Making: Kiếm tiền
Money-Saving: Tiết kiệm
New / Advannced: Mới / Cao cấp
Pleasure / Gripping: Mạnh / Hấp dẫn
Reliable / Solid: Đáng tin cậy / Vững chắc
Results: Kết quả
Romantic: Lãng mạn
Security / Peace of Mind: An ninh / Bình an
Self / Help: Dịch vụ / Trợ giúp
Small / Less: Nhỏ / Ít
Status: Tình trạng
Stylish: Kiểu cách
Superior: Chất lượng cao
Timely: Đúng lúc
Traditional / Classic: Truyền thống / Cổ điển
Unusual: Khác thường
Useful / Suitable: Hữu ích / Phù hợp
Phần 3: Clinchers: Các từ đang thép
Persuading the Reader: Thuyết phục bạn đọc
The Moment of Decision: Thời điểm quyết định
Making Contact: Tiếp xúc
Phần 4: Terms and offer: Các kỳ hạn và các đề nghị
Discount and sale: Chiết khấu / Bán hàng
Free / Prize: Miễn phí / Phần thưởng
Trial Offer / No Obligation: Đề nghị thử / Không có nghĩa vụ
Guarantees: Các từ bảo đảm
Order onformation:Thông tin đặt hàng
Phần 5: Special strategies: Các chiến lược đặc biệt
Enhancing Your Company’s Image: Tăng cường hình ảnh công ty
Justifying a High Price: Bào chữa một giá cao
Knocking the Competition: Hạ đối thủ cạnh tranh
Using Demographics to Impress: Dùng dân số để gây ấn tượng
Flattering the Reader: Tâng bốc bạn đọc
Appealing for Contributions: Kêu gọi đóng góp
Follwing Through: Gợi ý tiếp theo
Appendix
Các phạm trù của bài viết
Các khoa trương – Và dạng thay thế của nó
Các kiểu diễn tả nhiều rườm rà
Các từ thường sai chính tả
Các từ thường lẫn lộn
Bán chính mình
Về tác giả.
Mời bạn đón đọc.