Từ Điển Anh Việt Bằng Hình – Picture Dictionary
Nội Dung:
Alphabet Bảng chữ cái
Number Số Đếm
Shapes Hình khối
Colour Màu sắc
The body Thân thể
Actions Các hành động
Clothes Trang phục
Toys Đồ chơi…
Gia đình
Công việc
Vị trí
Sự trái ngược
Thức Ăn
Vật dụng gia đình
Dụng cụ học tập
Đồ dùng văn phòng
Giao thông
Âm nhạc
Thể thao
Các loài hoa
Trái cây
Các loại rau
Cá
Chim
Bò sát
Côn trùng
Động vật khác
Thành phố và nông thôn
Các mùa.
Mời bạn đón đọc.