Từ Điển Anh-Việt Bằng Hình Ảnh – Giới Thiệu Các Âm Chữ Cái – Dạy Bảng Chữ Cái
Mục lục:
-
Dictionary section – Phần tự điển
-
My body – Cơ thể của tôi
-
Clothes – Quần áo
-
Families – Các gia đinh
-
Food – Thức ăn
-
Shops – Các cửa hàng
-
Numbers – Số đếm
-
Day of the week – Các ngày trong tuần
-
Months of the year – Các ngày trong năm
-
Shapes and colours – Các hình dáng và các màu sắc
-
Doing words – Những từ chỉ hành động
-
Opposite words – Những từ đối nghĩa
-
Wrords we write a lot – Từ chúng tôi viết rất nhiều
-
Spelling checklist – Danh sách kiểm tra chính tả
Mời bạn đón đọc.