Xem sách hay

Các Từ Tiếng Anh Thông Dụng Trong Quảng Cáo Và Bán Hàng

Mua ở đâu?
Richard Bayan

Richard Bayan

Sách bao gồm hơn 2.500 từ, cụm từ và khẩu hiệu mạnh được dùng trong quảng cáo và các bài viết quảng bá khác. Được sắp xếp theo phạm trù của từng loại sản phẩm để tiện tham chiếu, được đề cập đến nhiều loại từ như: từ miêu tả và lợi ích, từ đánh động, từ đanh thép từ miêu tả các kỳ hạn và các đề nghị, từ miêu tả các chiến lược đặc biệt. Đây là một tài liệu hướng dẫn thiết yếu giúp bạn nhanh chóng tìm thấy các từ thích hợp cho mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp, đồng thời mở rộng vốn từ chuyên ngành hỗ trợ hiệu quả cho việc thực hiện ý tưởng viết quảng cáo, quảng bá sản phẩm hoặc trong việc bán hàng.

MỤC LỤC:

Lời tựa

Cách dùng sách này

Phần vỡ lòng về viết quảng cáo


Phần 1: Grabbers: Những từ đánh động

Heads and slogans: Các đầu đề và khẩu hiệu

Salutations and Invitations: Chào và mời

Opening with a question: Mở đầu bằng câu hỏi

Opening with a statement: Mở đầu bằng câu phát biểu

Opening with a challenge: Mở đầu bằng một thách thức

Snappy transitions: Các cụm từ chuyển tiếp sống động

Other Grabber: Các từ đánh động khác


Phần 2: Descriptions and Benefits: Các từ mô tả và lợi ích

Appealing: Lôi cuốn

Authenic: Xác thực

Big/Many: Lớn / Nhiều

Color: Màu sắc

Comfortable: Thoải mái

Complete / Thorough: Hoàn toàn / Thấu đáo

Convenient: Tiện lợi

Distinguished: Khác biệt, xuất sắc

Easy: Dễ dàng

Exciting / Stimulating: Kích thích / Kích động

Experienced / Expert: Kinh nghiệm / Chuyên gia

Fabulous: Phi thường

Fresh / Wholesome: Tươi / Lành mạnh

Fun: Vui thú

Honest: Trung thực

Improved: Cải thiện

Indispensable: Cần thiết

Informative: Thông tin

Luxurious: Sang trọng

Money-Making: Kiếm tiền

Money-Saving: Tiết kiệm

New / Advannced: Mới / Cao cấp

Pleasure / Gripping: Mạnh / Hấp dẫn

Reliable / Solid: Đáng tin cậy / Vững chắc

Results: Kết quả

Romantic: Lãng mạn

Security / Peace of Mind: An ninh / Bình an

Self / Help: Dịch vụ / Trợ giúp

Small / Less: Nhỏ / Ít

Status: Tình trạng

Stylish: Kiểu cách

Superior: Chất lượng cao

Timely: Đúng lúc

Traditional / Classic: Truyền thống / Cổ điển

Unusual: Khác thường

Useful / Suitable: Hữu ích / Phù hợp


Phần 3: Clinchers: Các từ đang thép

Persuading the Reader: Thuyết phục bạn đọc

The Moment of Decision: Thời điểm quyết định

Making Contact: Tiếp xúc


Phần 4: Terms and offer: Các kỳ hạn và các đề nghị

Discount and sale: Chiết khấu / Bán hàng

Free / Prize: Miễn phí / Phần thưởng

Trial Offer / No Obligation: Đề nghị thử / Không có nghĩa vụ

Guarantees: Các từ bảo đảm

Order o­nformation:Thông tin đặt hàng


Phần 5: Special strategies: Các chiến lược đặc biệt

Enhancing Your Company’s Image: Tăng cường hình ảnh công ty

Justifying a High Price: Bào chữa một giá cao

Knocking the Competition: Hạ đối thủ cạnh tranh

Using Demographics to Impress: Dùng dân số để gây ấn tượng

Flattering the Reader: Tâng bốc bạn đọc

Appealing for Contributions: Kêu gọi đóng góp

Follwing Through: Gợi ý tiếp theo

Appendix

Các phạm trù của bài viết

Các khoa trương – Và dạng thay thế của nó

Các kiểu diễn tả nhiều rườm rà

Các từ thường sai chính tả

Các từ thường lẫn lộn

Bán chính mình
Về tác giả.

Mời bạn đón đọc.

 
Mua ở đâu?